ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ awry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng awry


awry /ə'rai/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ & tính từ
  xiên, méo, lệch
to look awry → nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực
a face awry with pain → bộ mặt méo mó vì đau đớn
  hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
to go (run, tread) awry → hỏng, thất bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…