EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
axiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
axiology
axiology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết giá trị; giá trị học
← Xem thêm từ axillas
Xem thêm từ axiom →
Từ vựng liên quan
a
ax
lo
log
logy
ology
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…