ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ axiom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng axiom


axiom /'æksiəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chân lý, sự thật, đương nhiên
  (toán học) tiên đề
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn

@axiom
  (Tech) tiên đề

@axiom
  tiên đề
  a. of choise tiên đề chọn
  a. of completeness tiên đề đầy đủ
  a. of congruence tiên đề tương đẳng
  a. of connection tiên đề liên thông
  a. of continuity tiên đề liên tục
  a. of infinity tiên đề vô tận
  a. of order tiên đề thứ tự
  a. of parallels tiên đề đường song song
  a. of reducibility tiên đề khả quy
  a. of scheme (logic học) sơ đồ tiên đề
  categorical a. tiên đề phạm trù
  distance a. tiên đề khoảng cách
  exactness a. tiên đề khớp
  exchange a. tiên đề thay thế
  excision a. đs tiên đề khoét
  fist countability a. tiên đề đếm được thứ nhất
  general a. tiên đề tổng quát
  geometric a. tiên đề hình học
  norm a.s gt các tiên đề chuẩn
  plane a. tiên đề mặt phẳng
  second a. of countabitity tiên đề đếm được thứ hai
  separation a.s các tiên đề tách
  space a. tiên đề không gian
  triangle a. (tô pô) tiên đề tam giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…