ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ azalea

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng azalea


azalea /ə'zeiliə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên)

Các câu ví dụ:

1. In November 2017, Vietnam azalea Fund, the third fund raised by Mekong Capital, completed its final divestment.


Xem tất cả câu ví dụ về azalea /ə'zeiliə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…