ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ azaleas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng azaleas


azalea /ə'zeiliə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên)

Các câu ví dụ:

1. The best time to climb Ta Lien mountain is April-May when the azaleas bloom and September-October when the maple leaves turn yellow and red.


Xem tất cả câu ví dụ về azalea /ə'zeiliə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…