EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
azotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
azotic
azotic /ə'zɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) nitric
azotic acid
→ axit nitric
← Xem thêm từ azoth
Xem thêm từ azotobacter →
Từ vựng liên quan
a
ic
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…