EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bacchanalian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bacchanalian
bacchanalian /,bækə'neiljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc cút
cuộc chè chén say sưa
tính từ
(thuộc) ngày tế thần rượu Bắc cút
chè chén say sưa
danh từ
người say rượu
← Xem thêm từ bacchanalia
Xem thêm từ bacchanals →
Từ vựng liên quan
ac
an
ana
anal
b
ba
bacchanal
bacchanalia
cc
ch
cha
ha
han
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…