EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backboards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backboards
backboard /'bækbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ván hậu (xe bò...)
← Xem thêm từ backboard
Xem thêm từ backbone →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
backboard
bo
boa
boar
board
boards
kb
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…