ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backcross

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backcross


backcross

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ)
* danh từ
  (động vật) con vật lai ngược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…