EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backcomb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backcomb
backcomb
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên
← Xem thêm từ backbones
Xem thêm từ backcross →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
co
com
comb
kc
mb
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…