ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backbones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backbones


backbone /'bækboun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xương sống
  (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ
he is the backbone of the football team → anh ấy là cột trụ của đội bóng
  (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh
to lack backbone → thiếu nghị lực
'expamle'>to the backbone
  chính cống, hoàn toàn
=he is an Englishman to the backbone → hắn là một người Anh chính cống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…