EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backboned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backboned
backboned
Phát âm
Ý nghĩa
xem backbone
← Xem thêm từ backbone LAN (Local Area Network)
Xem thêm từ backbones →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
backbone
bo
bone
boned
kb
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…