EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backbone LAN (Local Area Network)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backbone LAN (Local Area Network)
backbone LAN (Local Area Network)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) LAN (Mạng Cục Bộ) cột trụ
← Xem thêm từ backbone
Xem thêm từ backboned →
Từ vựng liên quan
ac
an
are
area
b
ba
back
backbone
bo
bone
cal
ea
kb
la
lan
lo
loca
local
net
network
oc
on
one
or
re
two
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…