EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backward signal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backward signal
backward signal
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tín hiệu nghịch hướng [NB]
← Xem thêm từ backward search
Xem thêm từ backward signaling →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
backward
kw
si
sig
sign
signal
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…