ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backwards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backwards


backwards /'bækwədz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (như) backward
backwards and forwards
  xuôi ngược, tới lui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…