ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ balloting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng balloting


ballot /'bælət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lá phiếu
  sự bỏ phiếu kín
  tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
  sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
to elect (vote) by ballot
  bầu bằng phiếu kín
to take a ballot
  quyết định bằng cách bỏ phiếu

nội động từ


  bỏ phiếu
  rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

Các câu ví dụ:

1. Protesters briefly disrupted Wisconsin's Electoral College balloting.


Xem tất cả câu ví dụ về ballot /'bælət/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…