EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
banner-bearer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
banner-bearer
banner-bearer /'bænə,beərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu
← Xem thêm từ banner
Xem thêm từ banner-cry →
Từ vựng liên quan
an
are
b
ba
ban
banner
be
bear
bearer
ea
ear
er
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…