EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baptistery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baptistery
baptistery /'bæptistri/ (baptistery) /'bæptistri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ)
← Xem thêm từ baptisteries
Xem thêm từ baptistry →
Từ vựng liên quan
apt
b
ba
bap
baptist
er
is
pt
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…