ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barb


barb /bɑ:b/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)
  (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)

danh từ


  ngạnh (lưỡi câu, tên)
  (sinh vật học) râu; gai
  (động vật học) tơ (lông chim)
  gai (dây thép gai)
  lời nói châm chọc, lời nói chua cay
  (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)

ngoại động từ


  làm cho có ngạnh, làm cho có gai

Các câu ví dụ:

1. Different kinds of fish including catfish, carp and barb are left behind by the closing of the spillway.

Nghĩa của câu:

Các loại cá khác nhau bao gồm cá trê, cá chép và cá ngạnh bị bỏ lại sau khi đập tràn đóng cửa.


Xem tất cả câu ví dụ về barb /bɑ:b/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…