ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bar mitzvah

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bar mitzvah


bar mitzvah

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  con trai Do Thái đến tuổi 13, đảm đương những trách nhiệm tôn giáo như người lớn
  nghi lễ để người con trai đó làm việc này

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…