ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barebacked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barebacked


barebacked /'beəbækt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở trần

nội động từ


  không có yên (ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…