EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bargaining
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bargaining
bargaining
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
← Xem thêm từ bargainers
Xem thêm từ Bargaining tariff →
Các câu ví dụ:
1. “There will be no
bargaining
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về bargaining
Từ vựng liên quan
ai
b
ba
bar
bargain
gain
gaining
in
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…