EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barley-broth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barley-broth
barley-broth /'bɑ:li,brɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu bia nặng
← Xem thêm từ barley
Xem thêm từ barley-sugar →
Từ vựng liên quan
arl
b
ba
bar
barley
br
broth
ley
ot
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…