EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barleycorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barleycorn
barleycorn /'bɑ:likɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạt lúa mạch
John Barleycorn
rượu lúa mạch (nhân cách hoá)
← Xem thêm từ barley-water
Xem thêm từ barleys →
Từ vựng liên quan
arl
b
ba
bar
barley
co
corn
ley
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…