ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barleycorn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barleycorn


barleycorn /'bɑ:likɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hạt lúa mạch
John Barleycorn
  rượu lúa mạch (nhân cách hoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…