EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barracuda
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barracuda
barracuda /,bærə'ku:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá nhồng
← Xem thêm từ barracoon
Xem thêm từ barracudas →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
bar
cud
da
ra
rac
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…