EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barre
barre
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
← Xem thêm từ barratry
Xem thêm từ barred →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…