ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barricaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barricaded


barricade /,bæri'keid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

Các câu ví dụ:

1. A 120-meter section of Kim Ma Street from Nui Truc to Lieu Giai Streets has been barricaded by the Hanoi Metropolitan Railway Management Board (MRB) starting Sunday.


2. A 195-meter section of Quoc Tu Giam Street is also being barricaded by the MRB for about 12 months.


Xem tất cả câu ví dụ về barricade /,bæri'keid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…