ex. Game, Music, Video, Photography

A 195-meter section of Quoc Tu Giam Street is also being barricaded by the MRB for about 12 months.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ barricade. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A 195-meter section of Quoc Tu Giam Street is also being barricaded by the MRB for about 12 months.

Nghĩa của câu:

barricade


Ý nghĩa

@barricade /,bæri'keid/
* danh từ
- vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…