ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ barring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng barring


barring /'bɑ:riɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ
  trừ, trừ ra

Các câu ví dụ:

1. Sri Lanka said on Saturday it was barring travellers from the six southern African countries on Saturday over concerns about the new Omicron variant.


Xem tất cả câu ví dụ về barring /'bɑ:riɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…