EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barring-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barring-out
barring-out /'bɑ:riɳ'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào)
← Xem thêm từ barring
Xem thêm từ barrister →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
barring
in
ou
out
ri
ring
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…