EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
barroom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
barroom
barroom /'bɑ:rum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe cút kít ((cũng) wheel barroom)
cáng ((cũng) hand barroom)
xe ba gác ((cũng) coster's barroom)
← Xem thêm từ barristers-at-law
Xem thêm từ barrooms →
Từ vựng liên quan
b
ba
bar
om
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…