ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baseline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baseline


baseline

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đường gốc, đường không; đường quét

Các câu ví dụ:

1. Using this as a baseline, scientists assign values to different activities depending on how much energy they consume.


Xem tất cả câu ví dụ về baseline

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…