EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baselines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baselines
baseline
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đường gốc, đường không; đường quét
← Xem thêm từ baseline
Xem thêm từ basely →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
base
baseline
el
in
li
line
lines
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…