EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
basements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
basements
basement /'beismənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nền móng, móng (của một bức tường...)
tầng hầm
← Xem thêm từ basement
Xem thêm từ baseness →
Từ vựng liên quan
as
b
ba
base
basement
em
en
ent
me
men
nt
se
semen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…