ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ basements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng basements


basement /'beismənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nền móng, móng (của một bức tường...)
  tầng hầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…