ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bashing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bashing


bash /bæʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cú đánh mạnh
'expamle'>to have a bash at it
  (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

ngoại động từ


  đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
=to bash in the lid of a box → đập mạnh nắp hộp xuống
to bash one's head against something → đập đầu vào cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…