ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bashfulness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bashfulness


bashfulness /'bæʃfulnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…