EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bastions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bastions
bastion /'bæstiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
pháo đài, thành luỹ
← Xem thêm từ bastioned
Xem thêm từ basts →
Từ vựng liên quan
as
ast
b
ba
bast
bastion
ion
ions
on
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…