EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
batman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
batman
batman /'bætmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao)
← Xem thêm từ batistes
Xem thêm từ batmen →
Từ vựng liên quan
an
at
atm
atman
b
ba
bat
ma
man
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…