ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bead


bead /bi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hạt hột (của chuỗi hạt)
a string of beads → một chuỗi hạt
to tell one's beads → lần tràng hạt
  giọt, hạt
beads of dew → giọt sương
beads of perspiration → giọt mồ hôi
  bọt (rượu...)
  (quân sự) đầu ruồi (súng)
  (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
'expamle'>to draw a bead on
  (quân sự) nhắm bắn

ngoại động từ


  xâu thành chuỗi

nội động từ


  lấm tấm vài giọt
=the sweat beaded on his brows → trán nó lấm tấm mồ hôi

@bead
  (Tech) viên, chuỗi hạt

Các câu ví dụ:

1. Some oxen wear rosewood bead necklaces for good luck.


Xem tất cả câu ví dụ về bead /bi:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…