Câu ví dụ:
Some oxen wear rosewood bead necklaces for good luck.
Nghĩa của câu:ox
Ý nghĩa
@ox /ɔks/
* danh từ, số nhiều oxen
- (động vật học) con bò; con bò đực thiến
- anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
!to have the black ox tread on one's foot
- gặp điều bất hạnh
- già nua tuổi tác