ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ necklace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng necklace


necklace /'neklis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuỗi hạt (vàng, ngọc)

Các câu ví dụ:

1. Such a necklace is also a reward for the oxen pairs for their good plowing and racing.


Xem tất cả câu ví dụ về necklace /'neklis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…