EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
necklaces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
necklaces
necklace /'neklis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuỗi hạt (vàng, ngọc)
← Xem thêm từ necklace
Xem thêm từ necklet →
Các câu ví dụ:
1. Some oxen wear rosewood bead
necklaces
for good luck.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về necklace /'neklis/
Từ vựng liên quan
ac
ace
aces
ce
ec
la
lac
lace
laces
n
neck
necklace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…