EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
necklet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
necklet
necklet /'neklit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)
khăn quàng cổ bằng lông thú
← Xem thêm từ necklaces
Xem thêm từ neckline →
Từ vựng liên quan
ec
let
n
neck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…