ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ necklet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng necklet


necklet /'neklit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)
  khăn quàng cổ bằng lông thú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…