ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woo


woo /wu:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tán, ve, chim (gái)
  (văn học) cầu hôn, dạm hỏi
  nài nỉ, tán tỉnh
to woo someone to do something → nài nỉ ai làm việc gì
  (nghĩa bóng) theo đuổi
to woo fame → theo đuổi danh vọng

nội động từ


  tán gái, ve gái, chim gái
  (văn học) đi cầu hôn

Các câu ví dụ:

1. The office at 5 Cong Truong Me Linh Street in the central District 1 would have 15 booths for visa applications, Jeong woo Jin, the Korean deputy consul general in the city, said on Thursday.


Xem tất cả câu ví dụ về woo /wu:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…