ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wonts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wonts


wont /wount/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quen, có thói quen, thường
to be wont to do something → có thói quen làm việc gì

danh từ


  thói quen
it is his wont to smoke after dinner → nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…