EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wonts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wonts
wont /wount/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quen, có thói quen, thường
to be wont to do something
→ có thói quen làm việc gì
danh từ
thói quen
it is his wont to smoke after dinner
→ nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn
← Xem thêm từ wonting
Xem thêm từ woo →
Từ vựng liên quan
nt
on
w
wo
won
wont
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…