Câu ví dụ:
The office at 5 Cong Truong Me Linh Street in the central District 1 would have 15 booths for visa applications, Jeong Woo Jin, the Korean deputy consul general in the city, said on Thursday.
Nghĩa của câu:application
Ý nghĩa
@application /,æpli'keiʃn/
* danh từ
- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)
=the application of a plaster to a wound+ sự đắp thuốc vào vết thương
- vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra
- sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng
=medicine for external application+ thuốc dùng ngoài da
- sự chuyên cần, sự chuyên tâm
=a man of close application+ một người rất chuyên cần
- lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
=application for a job+ đơn xin việc làm
=to make an application to someone for something+ gửi đơn cho ai để xin việc gì
=to put in an application+ đệ đơn xin, gửi đơn xin
@application
- (Tech) ứng dụng; chương trình ứng dụng
@application
- phép trải, sự ứng dụng