ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plication


plication /pli'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp
  (địa lý,địa chất) nếp uốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…