ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beading


beading /'bi:diɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xâu thành chuỗi
  sự đọng lại thành giọt
  miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…