EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beady
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beady
beady /'bi:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng
beady eyes
→ mắt tròn và sáng
lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt
← Xem thêm từ beads
Xem thêm từ beagle →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
be
bead
ea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…