ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beady

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beady


beady /'bi:di/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng
beady eyes → mắt tròn và sáng
  lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…