EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
beak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
beak
beak /bi:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mỏ (chim)
vật hình mỏ
mũi khoằm
mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
vòi ấm
(thông tục) thẩm phán, quan toà
(từ lóng) giáo viên; hiệu trưởng
← Xem thêm từ beagling
Xem thêm từ beaked →
Từ vựng liên quan
b
be
ea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…