ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beak

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beak


beak /bi:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mỏ (chim)
  vật hình mỏ
  mũi khoằm
  mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
  vòi ấm
  (thông tục) thẩm phán, quan toà
  (từ lóng) giáo viên; hiệu trưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…